Nội dung | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Số tiền bảo hiểm/năm | 25,000,000 | 15,000,000 | 8,000,000 |
Số tiền bảo hiểm/lần điều trị | 5,000,000 | 3,000,000 | 1,600,000 |
Số tiền trợ cấp/đêm nằm viện | 750,000 | 450,000 | 240,000 |
Phí bảo hiểm/người/năm | 625,000 | 375,000 | 200,000 |
Quyền lợi Bảo hiểm | Số tiền bảo hiểm (VNĐ) |
1. Tử vong do ốm đau, bệnh tật (bao gồm Dịch bệnh) | 50,000,000 |
2. Quyền lợi trợ cấp nằm viện và phẩu thuật do ốm đau bệnh tật (bao gồm Dịch bệnh) tại Bệnh viện, Bệnh Viện dã chiến | 50,000,000 |
2.1 Trợ cấp trong nằm viện (tối đa không quá 60 ngày/ nắm) | |
Nằm viện điều trị theo Tây Y | |
+ 10 ngày đầu tiên | 250,000/ ngày |
+20 ngày tiếp theo | 150,000/ ngày |
+30 ngày kế tiếp | 100,000/ ngày |
Nằm viện tại bệnh viện Đông Y, khoa Đông Y | 100,000/ ngày |
2.2 Trợ cấp phẫu thật do ốm đau bệnh tật | Theo bảng tỷ lệ trả tiền phẫu thuật ban hành theo quy tăc bảo hiểm |
Nội dung | Gói 1 | Gói 2 | Gói 3 |
Số tiền bảo hiểm/năm | 25,000,000 | 15,000,000 | 8,000,000 |
Số tiền bảo hiểm/lần điều trị | 5,000,000 | 3,000,000 | 1,600,000 |
Số tiền trợ cấp/đêm nằm viện | 750,000 | 450,000 | 240,000 |
Phí bảo hiểm/người/năm | 625,000 | 375,000 | 200,000 |
Phí bảo hiểm | Gói Đồng | Gói Bạc | Gói Vàng |
Phí bảo hiểm/gói gia đình | 175,000 | 375,000 | 550,000 |
Phí bảo hiểm/cá nhân | 50,000 | 100,000 | 150,000 |